Có 2 kết quả:

过去经验 guò qu jīng yàn ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ過去經驗 guò qu jīng yàn ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

past experience

Từ điển Trung-Anh

past experience