Có 2 kết quả:
过去经验 guò qu jīng yàn ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ • 過去經驗 guò qu jīng yàn ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
past experience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
past experience
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0